Trang chủ002121 • SHE
add
Shenzhen Clou Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,52 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,53 ¥ - 8,00 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,12 T CNY
Số lượng trung bình
73,06 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,01 T | 1,81% |
Chi phí hoạt động | 224,15 Tr | -32,04% |
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | 136,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,13 | 136,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 88,36 Tr | 1.639,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -44,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,69 T | 71,83% |
Tổng tài sản | 8,30 T | 7,12% |
Tổng nợ | 7,52 T | 8,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 781,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 16,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 41,78 Tr | 136,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 113,73 Tr | -65,10% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 94,35 Tr | 1.967,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,62 Tr | 83,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 196,28 Tr | -21,17% |
Dòng tiền tự do | -56,23 Tr | -119,01% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.537