Trang chủ002121 • SHE
add
Shenzhen Clou Electronics Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,38 ¥ - 8,64 ¥
Phạm vi một năm
3,37 ¥ - 10,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,55 T CNY
Số lượng trung bình
103,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,02%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,36 T | 56,91% |
Chi phí hoạt động | 283,80 Tr | 10,52% |
Thu nhập ròng | 122,63 Tr | 362,50% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,02 | 267,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 247,70 Tr | 417,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,53 T | 197,36% |
Tổng tài sản | 8,03 T | 10,76% |
Tổng nợ | 7,29 T | 15,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 732,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 20,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 12,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 122,63 Tr | 362,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | 155,05 Tr | 264,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 14,60 Tr | 127,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 148,43 Tr | 169,29% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 318,90 Tr | 186,25% |
Dòng tiền tự do | 175,92 Tr | 139,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 8, 1996
Trang web
Nhân viên
2.537