Trang chủ002125 • SHE
add
Xiangtan Electrochemical Scientic Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,08 ¥ - 13,28 ¥
Phạm vi một năm
8,52 ¥ - 17,95 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,33 T CNY
Số lượng trung bình
41,00 Tr
Tỷ số P/E
36,53
Tỷ lệ cổ tức
1,21%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 505,45 Tr | -4,20% |
Chi phí hoạt động | 59,59 Tr | -2,07% |
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | -65,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,22 | -63,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 74,91 Tr | -52,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 688,96 Tr | 110,01% |
Tổng tài sản | 5,20 T | 7,46% |
Tổng nợ | 2,08 T | 11,54% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 629,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,46 Tr | -65,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 108,29 Tr | 61,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,95 Tr | 34,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -98,16 Tr | 28,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,95 Tr | 92,62% |
Dòng tiền tự do | -71,45 Tr | 18,48% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
980