Trang chủ002126 • SHE
add
Zhejiang Yinlun Machinery Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,16 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,99 ¥ - 20,30 ¥
Phạm vi một năm
13,78 ¥ - 21,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,83 T CNY
Số lượng trung bình
24,83 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
0,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,05 T | 11,85% |
Chi phí hoạt động | 262,56 Tr | -11,84% |
Thu nhập ròng | 201,31 Tr | 27,31% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,59 | 13,82% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 435,15 Tr | 23,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | 3,36% |
Tổng tài sản | 17,38 T | 9,11% |
Tổng nợ | 10,56 T | 4,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,83 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 837,90 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,60% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,31 Tr | 27,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | 530,37 Tr | 81,35% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -292,82 Tr | -38,10% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,95 Tr | -145,07% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 111,96 Tr | -66,34% |
Dòng tiền tự do | -285,85 Tr | 25,88% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1958
Trang web
Nhân viên
9.174