Trang chủ002128 • SHE
add
Inner Mongolia Dian Tou Energy Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,96 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,65 ¥ - 27,93 ¥
Phạm vi một năm
17,22 ¥ - 30,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
62,61 T CNY
Số lượng trung bình
17,61 Tr
Tỷ số P/E
12,37
Tỷ lệ cổ tức
3,04%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,94 T | 3,34% |
Chi phí hoạt động | 685,55 Tr | -1,37% |
Thu nhập ròng | 1,33 T | -8,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,77 | -11,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,85 T | 16,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,28 T | -9,85% |
Tổng tài sản | 56,43 T | 6,56% |
Tổng nợ | 14,21 T | -5,05% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 42,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,62 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 9,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,33 T | -8,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 4,01 T | 33,50% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,61 T | -144,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,43 T | -248,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -42,08 Tr | -102,77% |
Dòng tiền tự do | -2,95 T | -340,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
8.653