Trang chủ002130 • SHE
add
Shenzhen Woer Heat-Shrinkable Mat Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,66 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,51 ¥ - 24,46 ¥
Phạm vi một năm
10,59 ¥ - 30,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,17 T CNY
Số lượng trung bình
90,91 Tr
Tỷ số P/E
32,67
Tỷ lệ cổ tức
0,57%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 26,60% |
Chi phí hoạt động | 258,60 Tr | 14,66% |
Thu nhập ròng | 250,39 Tr | 35,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,23 | 7,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 368,89 Tr | 28,89% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,92% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,30 T | 22,55% |
Tổng tài sản | 10,92 T | 18,45% |
Tổng nợ | 4,54 T | 27,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,25 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,11 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 7,40% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 250,39 Tr | 35,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 124,18 Tr | 136,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -420,41 Tr | -109,26% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 275,15 Tr | 931,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,42 Tr | 82,97% |
Dòng tiền tự do | -129,06 Tr | 35,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
19 thg 6, 1998
Trang web
Nhân viên
7.506