Trang chủ002131 • SHE
add
Leo Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,21 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,20 ¥
Phạm vi một năm
2,73 ¥ - 6,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 T CNY
Số lượng trung bình
6,64 Tr
Tỷ số P/E
73,72
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,82 T | -7,09% |
Chi phí hoạt động | 313,67 Tr | -9,79% |
Thu nhập ròng | 110,71 Tr | -81,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,30 | -79,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 153,14 Tr | -18,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 30,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | -2,41% |
Tổng tài sản | 21,89 T | -4,25% |
Tổng nợ | 8,70 T | -12,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 110,71 Tr | -81,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -419,15 Tr | -2,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -73,71 Tr | -138,07% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 290,87 Tr | 505,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -203,73 Tr | 33,93% |
Dòng tiền tự do | -665,27 Tr | -13,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
6.280