Trang chủ002139 • SHE
add
Shenzhen Topband Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,43 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,38 ¥ - 13,60 ¥
Phạm vi một năm
10,68 ¥ - 18,56 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,70 T CNY
Số lượng trung bình
17,72 Tr
Tỷ số P/E
30,67
Tỷ lệ cổ tức
0,52%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,69 T | 0,05% |
Chi phí hoạt động | 407,73 Tr | 11,94% |
Thu nhập ròng | 90,38 Tr | -44,69% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -44,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -46,15% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 255,65 Tr | -27,68% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,34 T | 0,31% |
Tổng tài sản | 13,68 T | 11,54% |
Tổng nợ | 6,61 T | 15,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,33 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 90,38 Tr | -44,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 204,54 Tr | -27,36% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -272,91 Tr | -1.020,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -100,20 Tr | -55,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,92 Tr | -174,31% |
Dòng tiền tự do | -271,58 Tr | -12,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 2, 1996
Trang web
Nhân viên
11.617