Trang chủ002140 • KRX
add
Korea Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2.900,00 ₩
Mức chênh lệch một ngày
2.870,00 ₩ - 2.925,00 ₩
Phạm vi một năm
2.330,00 ₩ - 3.800,00 ₩
Giá trị vốn hóa thị trường
72,45 T KRW
Số lượng trung bình
270,47 N
Tỷ số P/E
17,83
Tỷ lệ cổ tức
1,03%
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,74 T | -2,82% |
Chi phí hoạt động | 6,90 T | -24,55% |
Thu nhập ròng | 867,99 Tr | -66,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,09 | -65,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,94 T | 66,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 60,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,99 T | -20,75% |
Tổng tài sản | 287,85 T | 3,58% |
Tổng nợ | 179,41 T | 4,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 108,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 24,67 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(KRW) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 867,99 Tr | -66,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,56 T | -59,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,21 T | 65,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -9,99 T | 10,74% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,62 T | -361,20% |
Dòng tiền tự do | 2,85 T | -73,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1957
Trang web
Nhân viên
111