Trang chủ002140 • SHE
add
East China Enginrng Scnc and Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,97 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,82 ¥ - 12,04 ¥
Phạm vi một năm
7,70 ¥ - 13,88 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,47 T CNY
Số lượng trung bình
26,13 Tr
Tỷ số P/E
18,97
Tỷ lệ cổ tức
1,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,71 T | 6,28% |
Chi phí hoạt động | 128,33 Tr | -6,64% |
Thu nhập ròng | 119,57 Tr | 36,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,41 | 28,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 142,35 Tr | 73,17% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,18% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,47 T | 5,44% |
Tổng tài sản | 16,73 T | 4,23% |
Tổng nợ | 11,60 T | 1,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 708,01 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,96% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,32% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 119,57 Tr | 36,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 401,47 Tr | 230,23% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,64 Tr | 72,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,21 Tr | -190,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 151,79 Tr | 340,84% |
Dòng tiền tự do | 105,73 Tr | 129,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1963
Trang web
Nhân viên
1.472