Trang chủ002150 • SHE
add
Jiangsu Tongrun Equipment Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,93 ¥ - 18,69 ¥
Phạm vi một năm
9,94 ¥ - 21,89 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,49 T CNY
Số lượng trung bình
39,04 Tr
Tỷ số P/E
27,02
Tỷ lệ cổ tức
0,56%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 901,09 Tr | -2,34% |
Chi phí hoạt động | 197,42 Tr | 6,65% |
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 27,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,77 | 31,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,84 Tr | -6,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,64% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 923,98 Tr | -15,86% |
Tổng tài sản | 4,80 T | 6,19% |
Tổng nợ | 2,60 T | -0,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,20 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 363,23 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,11% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 79,00 Tr | 27,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,52 Tr | -81,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -12,97 Tr | 8,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -105,49 Tr | -1.835,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -84,81 Tr | -150,13% |
Dòng tiền tự do | -43,65 Tr | -125,87% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 10, 2002
Trang web
Nhân viên
1.983