Trang chủ002151 • SHE
add
Beijing BDStar Navigation Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
31,52 ¥ - 32,24 ¥
Phạm vi một năm
22,59 ¥ - 34,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,18 T CNY
Số lượng trung bình
12,50 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 614,47 Tr | 64,00% |
Chi phí hoạt động | 222,26 Tr | 18,64% |
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 184,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,72 | 151,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 81,21 Tr | 110,26% |
Thuế suất hiệu dụng | -8,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,79 T | 5,20% |
Tổng tài sản | 6,56 T | 3,88% |
Tổng nợ | 1,16 T | 46,96% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 542,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,69 Tr | 184,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,84 Tr | 250,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -678,97 Tr | 46,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 906,86 N | -92,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -677,38 Tr | 46,48% |
Dòng tiền tự do | -252,14 Tr | 8,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 9, 2000
Trang web
Nhân viên
1.916