Trang chủ002153 • SHE
add
Beijing Shiji Information Technol Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,87 ¥ - 7,28 ¥
Phạm vi một năm
4,81 ¥ - 8,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,90 T CNY
Số lượng trung bình
9,74 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,14%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 633,88 Tr | -3,64% |
Chi phí hoạt động | 333,30 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | -12,04% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,39 | -15,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -6,30 Tr | -111,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 62,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,16 T | -7,74% |
Tổng tài sản | 9,53 T | -0,09% |
Tổng nợ | 1,42 T | 1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,73 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,84 Tr | -12,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | -47,15 Tr | 17,80% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -66,58 Tr | 81,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -35,61 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,34 Tr | 63,47% |
Dòng tiền tự do | -194,86 Tr | -36,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
5.048