Trang chủ002158 • SHE
add
Shanghai Hanbell Precise Machi Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
23,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,48 ¥ - 24,09 ¥
Phạm vi một năm
15,93 ¥ - 29,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,62 T CNY
Số lượng trung bình
8,39 Tr
Tỷ số P/E
23,84
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 776,53 Tr | -23,99% |
Chi phí hoạt động | 111,83 Tr | 17,63% |
Thu nhập ròng | 134,41 Tr | -50,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,31 | -34,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,24 | -52,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 192,80 Tr | -45,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 7,33% |
Tổng tài sản | 6,26 T | 4,25% |
Tổng nợ | 1,88 T | -2,21% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 534,72 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,90 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,18% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 134,41 Tr | -50,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 198,29 Tr | 140,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -288,72 Tr | -469,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,14 Tr | 101,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -113,94 Tr | 18,19% |
Dòng tiền tự do | -68,00 Tr | 47,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
2.220