Trang chủ002162 • SHE
add
Everjoy Health Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,53 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,44 ¥ - 4,56 ¥
Phạm vi một năm
3,15 ¥ - 5,76 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,09 T CNY
Số lượng trung bình
16,13 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 292,23 Tr | -13,40% |
Chi phí hoạt động | 52,32 Tr | -15,60% |
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -34,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,45 | -24,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,42 Tr | -63,94% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 215,36 Tr | -24,28% |
Tổng tài sản | 2,00 T | -11,01% |
Tổng nợ | 1,17 T | -7,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 835,08 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 919,70 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,29% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,41% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,10 Tr | -34,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 19,71 Tr | -43,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 46,98 N | 100,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,71 Tr | -383,39% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,05 Tr | -65,38% |
Dòng tiền tự do | -14,78 Tr | 24,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 6, 1993
Trang web
Nhân viên
803