Trang chủ002163 • SHE
add
Hainan Development Holdings Nanhai CoLtd
Giá đóng cửa hôm trước
8,02 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,10 ¥ - 8,46 ¥
Phạm vi một năm
5,12 ¥ - 12,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,06 T CNY
Số lượng trung bình
29,57 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,13 T | -14,04% |
Chi phí hoạt động | 133,63 Tr | 15,69% |
Thu nhập ròng | -146,48 Tr | -163,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -12,95 | -206,15% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -56,52 Tr | -181,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,18 T | -5,32% |
Tổng tài sản | 6,15 T | -4,04% |
Tổng nợ | 5,02 T | 4,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 844,96 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -3,42% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -10,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -146,48 Tr | -163,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 532,54 Tr | -16,42% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 3,10 Tr | -95,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,88 Tr | 85,89% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 515,67 Tr | -8,56% |
Dòng tiền tự do | 625,83 Tr | -16,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 6, 1995
Trang web
Nhân viên
2.344