Trang chủ002165 • SHE
add
Hongbaoli Group Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,70 ¥ - 8,95 ¥
Phạm vi một năm
3,13 ¥ - 13,68 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,44 T CNY
Số lượng trung bình
174,79 Tr
Tỷ số P/E
124,64
Tỷ lệ cổ tức
0,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 653,80 Tr | 9,48% |
Chi phí hoạt động | 77,66 Tr | 23,94% |
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -23,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,37 | -30,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,99 Tr | -44,09% |
Thuế suất hiệu dụng | -20,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,14 T | -4,73% |
Tổng tài sản | 5,43 T | 4,26% |
Tổng nợ | 3,37 T | 7,65% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 735,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 22,00 Tr | -23,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 30,27 Tr | 34,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -127,80 Tr | -396,52% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 402,43 Tr | 60,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 305,25 Tr | -3,41% |
Dòng tiền tự do | -516,95 Tr | -48,40% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1987
Trang web
Nhân viên
1.205