Trang chủ002169 • SHE
add
Guangzhou Zhiguang Electric Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
5,80 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,72 ¥ - 5,88 ¥
Phạm vi một năm
4,03 ¥ - 9,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,40 T CNY
Số lượng trung bình
16,09 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
1,72%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 651,39 Tr | 12,14% |
Chi phí hoạt động | 113,24 Tr | -6,96% |
Thu nhập ròng | -50,89 Tr | -123,86% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,81 | -99,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,93 Tr | -87,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,93 Tr | 58,81% |
Tổng tài sản | 8,62 T | 23,17% |
Tổng nợ | 5,49 T | 50,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 771,14 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -50,89 Tr | -123,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 46,57 Tr | 140,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -208,75 Tr | -50,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -95,93 Tr | -162,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -258,11 Tr | -157,44% |
Dòng tiền tự do | -233,48 Tr | 63,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 4, 1999
Trang web
Nhân viên
2.130