Trang chủ002176 • SHE
add
Jiangxi Special Electric Motor Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,55 ¥ - 10,25 ¥
Phạm vi một năm
6,28 ¥ - 10,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,98 T CNY
Số lượng trung bình
124,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
1,73%
OSPTX
1,73%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 474,24 Tr | 13,13% |
Chi phí hoạt động | 105,15 Tr | 63,74% |
Thu nhập ròng | -71,11 Tr | -110,52% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,99 | -85,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -68,78 Tr | -631,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 689,40 Tr | -1,86% |
Tổng tài sản | 6,16 T | -5,93% |
Tổng nợ | 2,76 T | -0,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,70 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,03 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -6,31% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -71,11 Tr | -110,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | -155,11 Tr | 49,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 212,31 Tr | 242,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -96,26 Tr | -130,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -37,88 Tr | -151,41% |
Dòng tiền tự do | -184,83 Tr | -0,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
2.938