Trang chủ002180 • SHE
add
Ninestar Corp
Giá đóng cửa hôm trước
26,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,21 ¥ - 26,73 ¥
Phạm vi một năm
16,65 ¥ - 33,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,48 T CNY
Số lượng trung bình
20,28 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,60 T | 16,91% |
Chi phí hoạt động | 1,50 T | -0,42% |
Thu nhập ròng | 107,57 Tr | 177,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,63 | 166,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 920,12 Tr | 83,71% |
Thuế suất hiệu dụng | 52,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,51 T | -17,13% |
Tổng tài sản | 37,63 T | -18,57% |
Tổng nợ | 26,85 T | -2,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,78 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,40 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,63 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 107,57 Tr | 177,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 764,39 Tr | 12,78% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -505,16 Tr | -69,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -535,93 Tr | 76,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -286,76 Tr | 84,82% |
Dòng tiền tự do | -936,97 Tr | -4,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 11, 1991
Trang web
Nhân viên
22.729