Trang chủ002182 • SHE
add
Baowu Magnesium Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,92 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,88 ¥ - 14,10 ¥
Phạm vi một năm
10,23 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,84 T CNY
Số lượng trung bình
19,43 Tr
Tỷ số P/E
148,26
Tỷ lệ cổ tức
0,36%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,62 T | 15,26% |
Chi phí hoạt động | 193,58 Tr | 15,59% |
Thu nhập ròng | 23,32 Tr | -31,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,89 | -40,67% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 191,71 Tr | 24,79% |
Thuế suất hiệu dụng | 57,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 603,62 Tr | 148,61% |
Tổng tài sản | 14,41 T | 13,78% |
Tổng nợ | 8,17 T | 25,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,24 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 991,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,32 Tr | -31,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -85,99 Tr | -38,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -435,33 Tr | -184,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 393,75 Tr | 172,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,73 Tr | -52,74% |
Dòng tiền tự do | -869,77 Tr | -95,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 11, 1993
Trang web
Nhân viên
4.593