Trang chủ002183 • SHE
add
Eternal Asia Supply Chain Management LTD
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,92 ¥ - 5,04 ¥
Phạm vi một năm
3,84 ¥ - 6,50 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,24 T CNY
Số lượng trung bình
126,98 Tr
Tỷ số P/E
129,59
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 18,32 T | -9,87% |
Chi phí hoạt động | 552,91 Tr | -5,32% |
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | -48,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,06 | -40,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 203,29 Tr | -4,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -69,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,37 T | 12,41% |
Tổng tài sản | 53,83 T | 4,67% |
Tổng nợ | 43,27 T | 5,77% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,60 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,27% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 10,52 Tr | -48,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | 420,01 Tr | 4.128,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 245,53 Tr | 351,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -752,68 Tr | -375,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -92,30 Tr | -149,92% |
Dòng tiền tự do | -497,04 Tr | 71,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 11, 1997
Trang web
Nhân viên
5.548