Trang chủ002184 • SHE
add
Shanghai Hi-Tech Control System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,70 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
9,36 ¥ - 20,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,53 T CNY
Số lượng trung bình
14,25 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 652,71 Tr | 19,25% |
Chi phí hoạt động | 68,81 Tr | -33,03% |
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 94,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,87 | 95,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,49 Tr | 123,85% |
Thuế suất hiệu dụng | -55,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 437,34 Tr | -18,78% |
Tổng tài sản | 3,19 T | -13,14% |
Tổng nợ | 1,75 T | -17,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 351,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,29% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -5,69 Tr | 94,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -142,96 Tr | -1.480,08% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 6,37 Tr | 112,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 172,99 Tr | 1.205,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 36,38 Tr | 146,85% |
Dòng tiền tự do | -90,16 Tr | -218,49% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 3, 1994
Trang web
Nhân viên
1.402