Trang chủ002187 • SHE
add
Guangzhou Grandbuy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,73 ¥ - 7,14 ¥
Phạm vi một năm
5,80 ¥ - 11,08 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,79 T CNY
Số lượng trung bình
32,19 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 538,76 Tr | -40,23% |
Chi phí hoạt động | 237,17 Tr | -18,55% |
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | -148,13% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -180,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 15,14 Tr | 151,60% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,90 T | -37,50% |
Tổng tài sản | 7,11 T | -24,22% |
Tổng nợ | 3,06 T | -42,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 700,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,25 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,65% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,64 Tr | -148,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 84,40 Tr | -43,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,49 Tr | 7,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -44,57 Tr | -43,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 24,34 Tr | -75,98% |
Dòng tiền tự do | -295,34 Tr | 7,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
27 thg 8, 1990
Trang web
Nhân viên
2.829