Trang chủ002192 • SHE
add
Youngy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
31,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
30,56 ¥ - 31,69 ¥
Phạm vi một năm
27,10 ¥ - 50,24 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T CNY
Số lượng trung bình
5,07 Tr
Tỷ số P/E
38,69
Tỷ lệ cổ tức
0,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 153,12 Tr | -24,59% |
Chi phí hoạt động | 32,14 Tr | -28,60% |
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | -69,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,97 | -59,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,91 Tr | -67,27% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,47 T | -1,03% |
Tổng tài sản | 4,29 T | -2,31% |
Tổng nợ | 891,95 Tr | -18,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 259,66 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 16,80 Tr | -69,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | 71,54 Tr | -17,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,13 Tr | 101,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -51,68 Tr | -247,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 28,99 Tr | 107,23% |
Dòng tiền tự do | -101,63 Tr | 72,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 8, 1998
Trang web
Nhân viên
793