Trang chủ002194 • SHE
add
Wuhan Fingu Electronic Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,28 ¥ - 14,94 ¥
Phạm vi một năm
7,26 ¥ - 17,73 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,79 T CNY
Số lượng trung bình
102,86 Tr
Tỷ số P/E
167,96
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 370,64 Tr | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 49,43 Tr | 5,42% |
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 194,93% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | 140,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 55,91 Tr | 15,60% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,10% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -8,47% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 0,13% |
Tổng nợ | 495,75 Tr | 7,98% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 683,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,01 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,75% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,66 Tr | 194,93% |
Tiền từ việc kinh doanh | 70,31 Tr | 2.112,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -118,89 Tr | -641,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -944,52 N | 10,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -46,83 Tr | -271,83% |
Dòng tiền tự do | 29,29 Tr | 174,82% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 10, 1989
Trang web
Nhân viên
2.526