Trang chủ002195 • SHE
add
Shanghai Stonehill Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,96 ¥ - 5,14 ¥
Phạm vi một năm
2,12 ¥ - 7,26 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
28,98 T CNY
Số lượng trung bình
463,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,20%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 165,43 Tr | -5,13% |
Chi phí hoạt động | 153,04 Tr | 96,79% |
Thu nhập ròng | 31,56 Tr | -59,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,08 | -57,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -110,95 Tr | -455,79% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,98 T | -4,68% |
Tổng tài sản | 10,53 T | 4,28% |
Tổng nợ | 222,16 Tr | -14,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,68 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 31,56 Tr | -59,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | -102,94 Tr | -1.675,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -181,80 Tr | -119,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -651,00 N | 98,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -285,43 Tr | -132,35% |
Dòng tiền tự do | -136,29 Tr | -193,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
686