Trang chủ002195 • SHE
add
Shanghai Stonehill Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,83 ¥ - 6,94 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 9,38 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
39,98 T CNY
Số lượng trung bình
206,56 Tr
Tỷ số P/E
225,85
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 149,63 Tr | 3,51% |
Chi phí hoạt động | 147,60 Tr | 12,30% |
Thu nhập ròng | 115,45 Tr | 2.047,05% |
Biên lợi nhuận ròng | 77,16 | 1.974,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -98,51 Tr | -20,18% |
Thuế suất hiệu dụng | 29,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,12 T | 13,62% |
Tổng tài sản | 10,73 T | 1,62% |
Tổng nợ | 356,57 Tr | 25,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 115,45 Tr | 2.047,05% |
Tiền từ việc kinh doanh | -80,79 Tr | -127,75% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 404,97 Tr | 355,56% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,23 Tr | -402,20% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 310,45 Tr | 254,50% |
Dòng tiền tự do | -136,34 Tr | 17,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
7 thg 4, 1989
Trang web
Nhân viên
686