Trang chủ002203 • SHE
Tập đoàn Hải Lượng
10,35 ¥
6 thg 2, 10:47:45 GMT+8 · CNY · SHE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại CN
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,41 ¥
Phạm vi một năm
7,42 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,14 T CNY
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
24,05 T-6,28%
Chi phí hoạt động
326,39 Tr2,45%
Thu nhập ròng
260,42 Tr3,00%
Biên lợi nhuận ròng
1,089,09%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
238,70 Tr-57,40%
Thuế suất hiệu dụng
-87,52%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
6,07 T-3,58%
Tổng tài sản
44,88 T13,04%
Tổng nợ
27,88 T10,24%
Tổng vốn chủ sở hữu
17,00 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
1,97 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,43
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
0,58%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
0,68%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY)thg 9 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
260,42 Tr3,00%
Tiền từ việc kinh doanh
861,21 Tr63,69%
Tiền từ hoạt động đầu tư
234,30 Tr143,91%
Tiền từ hoạt động tài chính
-1,39 T-5.532,36%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-149,09 Tr-95,90%
Dòng tiền tự do
-671,59 Tr-583,29%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.921
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính