Trang chủ002203 • SHE
add
Tập đoàn Hải Lượng
Giá đóng cửa hôm trước
10,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,27 ¥ - 10,41 ¥
Phạm vi một năm
7,42 ¥ - 11,23 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,14 T CNY
Số lượng trung bình
8,21 Tr
Tỷ số P/E
21,94
Tỷ lệ cổ tức
1,64%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,05 T | -6,28% |
Chi phí hoạt động | 326,39 Tr | 2,45% |
Thu nhập ròng | 260,42 Tr | 3,00% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,08 | 9,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 238,70 Tr | -57,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -87,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 T | -3,58% |
Tổng tài sản | 44,88 T | 13,04% |
Tổng nợ | 27,88 T | 10,24% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,43 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 260,42 Tr | 3,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 861,21 Tr | 63,69% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 234,30 Tr | 143,91% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,39 T | -5.532,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -149,09 Tr | -95,90% |
Dòng tiền tự do | -671,59 Tr | -583,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
9.921