Trang chủ002203 • SHE
add
Tập đoàn Hải Lượng
Giá đóng cửa hôm trước
11,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,76 ¥ - 12,18 ¥
Phạm vi một năm
8,43 ¥ - 13,91 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,46 T CNY
Số lượng trung bình
32,27 Tr
Tỷ số P/E
29,49
Tỷ lệ cổ tức
1,59%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 20,46 T | -14,92% |
Chi phí hoạt động | 239,06 Tr | -42,49% |
Thu nhập ròng | 213,26 Tr | -18,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,04 | -3,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 688,06 Tr | 357,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,33 T | 37,38% |
Tổng tài sản | 47,86 T | 6,65% |
Tổng nợ | 28,53 T | 2,34% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 19,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 213,26 Tr | -18,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,25 T | 45,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -246,23 Tr | -205,09% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,29 T | 6,63% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -241,35 Tr | -61,88% |
Dòng tiền tự do | 605,87 Tr | 183,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
10.487