Trang chủ002206 • SHE
add
Zhejiang Hailide New Material Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,88 ¥ - 5,08 ¥
Phạm vi một năm
3,42 ¥ - 5,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,64 T CNY
Số lượng trung bình
50,38 Tr
Tỷ số P/E
14,06
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,53 T | 12,68% |
Chi phí hoạt động | 108,10 Tr | -10,34% |
Thu nhập ròng | 114,10 Tr | 48,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,44 | 31,45% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 220,16 Tr | 26,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,54% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,70 T | 10,17% |
Tổng tài sản | 7,35 T | 1,54% |
Tổng nợ | 3,43 T | -3,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,92 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,42% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 114,10 Tr | 48,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | 143,38 Tr | 18,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -323,45 Tr | -2.297,49% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 187,98 Tr | 173,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,26 Tr | 99,12% |
Dòng tiền tự do | 565,63 Tr | 32,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
21 thg 5, 2001
Trang web
Nhân viên
3.775