Trang chủ002212 • SHE
add
Topsec Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,59 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,61 ¥ - 9,94 ¥
Phạm vi một năm
5,46 ¥ - 13,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,12 T CNY
Số lượng trung bình
62,12 Tr
Tỷ số P/E
48,39
Tỷ lệ cổ tức
0,39%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 490,59 Tr | 8,72% |
Chi phí hoạt động | 366,93 Tr | -20,14% |
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 103,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,75 | 102,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,68 Tr | 70,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 111,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 227,38 Tr | -47,98% |
Tổng tài sản | 10,75 T | -0,34% |
Tổng nợ | 1,42 T | -9,31% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,33 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,16 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,70 Tr | 103,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -41,26 Tr | 52,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,35 Tr | 12,37% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -11,69 Tr | 70,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -116,30 Tr | 41,55% |
Dòng tiền tự do | -47,48 Tr | -31,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
5.296