Trang chủ002212 • SHE
add
Topsec Technologies Group Inc
Giá đóng cửa hôm trước
8,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,62 ¥ - 8,80 ¥
Phạm vi một năm
5,46 ¥ - 13,62 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,33 T CNY
Số lượng trung bình
70,04 Tr
Tỷ số P/E
352,30
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 376,20 Tr | -46,96% |
Chi phí hoạt động | 406,31 Tr | -9,23% |
Thu nhập ròng | -170,77 Tr | -568,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -45,39 | -983,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -183,67 Tr | -318,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,67% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 222,44 Tr | -26,37% |
Tổng tài sản | 10,79 T | 0,53% |
Tổng nợ | 1,48 T | 0,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,14 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -170,77 Tr | -568,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | -167,65 Tr | -302,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -79,27 Tr | 17,04% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 225,94 Tr | 1.015,40% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -20,98 Tr | 87,04% |
Dòng tiền tự do | -498,10 Tr | -13,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 8, 1985
Trang web
Nhân viên
5.296