Trang chủ002213 • SHE
add
Shenzhen Dawei Innovation Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,89 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,76 ¥ - 14,20 ¥
Phạm vi một năm
8,72 ¥ - 20,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,30 T CNY
Số lượng trung bình
11,07 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 246,93 Tr | 16,69% |
Chi phí hoạt động | 16,92 Tr | -17,93% |
Thu nhập ròng | -21,93 Tr | 31,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -8,88 | 41,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -18,51 Tr | 61,49% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 312,69 Tr | 15,99% |
Tổng tài sản | 780,37 Tr | 6,83% |
Tổng nợ | 210,35 Tr | 81,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 570,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -21,93 Tr | 31,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 121,13 Tr | 2.804,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 2,92 Tr | 104,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,17 Tr | 8.997,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 154,18 Tr | 304,87% |
Dòng tiền tự do | 139,87 Tr | 553,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
153