Trang chủ002213 • SHE
add
Shenzhen Dawei Innovation Tchnlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,24 ¥ - 27,45 ¥
Phạm vi một năm
10,80 ¥ - 36,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,28 T CNY
Số lượng trung bình
59,22 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,08%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 220,11 Tr | -9,66% |
Chi phí hoạt động | 18,42 Tr | 3,63% |
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 125,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,89 | 128,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -923,42 N | 90,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 240,28 Tr | 50,78% |
Tổng tài sản | 696,61 Tr | -3,10% |
Tổng nợ | 137,20 Tr | 6,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 559,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 237,34 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 11,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,79% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,16 Tr | 125,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 26,11 Tr | 273,74% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 4,05 Tr | 136,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -19,43 Tr | -67,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 10,20 Tr | 126,65% |
Dòng tiền tự do | 16,94 Tr | 146,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
153