Trang chủ002215 • SHE
add
Shenzhen Noposion Crop Science Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
10,68 ¥ - 10,85 ¥
Phạm vi một năm
8,18 ¥ - 13,75 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,83 T CNY
Số lượng trung bình
19,52 Tr
Tỷ số P/E
16,31
Tỷ lệ cổ tức
3,27%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 407,38 Tr | -17,59% |
Chi phí hoạt động | 165,10 Tr | 32,43% |
Thu nhập ròng | -72,50 Tr | -12,24% |
Biên lợi nhuận ròng | -17,80 | -36,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,18 Tr | -92,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 25,40% |
Tổng tài sản | 12,46 T | 7,76% |
Tổng nợ | 8,09 T | 8,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 986,82 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,85% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -72,50 Tr | -12,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | -295,70 Tr | -40,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -139,71 Tr | -192,40% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 406,76 Tr | 1.079,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,95 Tr | 71,44% |
Dòng tiền tự do | -1,12 T | 19,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 9, 1999
Trang web
Nhân viên
5.116