Trang chủ002221 • SHE
add
Oriental Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
8,37 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,22 ¥ - 8,40 ¥
Phạm vi một năm
7,34 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,05 T CNY
Số lượng trung bình
16,53 Tr
Tỷ số P/E
32,48
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,30 T | 14,36% |
Chi phí hoạt động | 70,91 Tr | 4,83% |
Thu nhập ròng | 13,79 Tr | -74,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,17 | -77,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 392,09 Tr | -8,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 42,99% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,88 T | -12,14% |
Tổng tài sản | 41,00 T | -0,28% |
Tổng nợ | 27,95 T | -1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,05 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 13,79 Tr | -74,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 125,66 Tr | -81,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -452,54 Tr | -222,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -667,37 Tr | -90,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -993,31 Tr | -241,96% |
Dòng tiền tự do | 471,76 Tr | 163,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
1.542