Trang chủ002221 • SHE
add
Oriental Energy Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,58 ¥ - 7,68 ¥
Phạm vi một năm
7,34 ¥ - 10,79 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,03 T CNY
Số lượng trung bình
9,73 Tr
Tỷ số P/E
30,98
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 7,02 T | -24,95% |
Chi phí hoạt động | 162,72 Tr | 201,80% |
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -57,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,13 | -40,91% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 474,84 Tr | -22,21% |
Thuế suất hiệu dụng | 1.162,66% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,75 T | -23,76% |
Tổng tài sản | 40,74 T | -1,87% |
Tổng nợ | 27,79 T | -3,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,08 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,91 Tr | -57,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 400,94 Tr | -62,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 86,98 Tr | -13,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,23 T | -491,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -743,38 Tr | -179,11% |
Dòng tiền tự do | -1,07 T | -147,19% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 4, 1996
Trang web
Nhân viên
1.542