Trang chủ002222 • SHE
add
Castech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
35,22 ¥
Mức chênh lệch một ngày
34,00 ¥ - 35,19 ¥
Phạm vi một năm
16,66 ¥ - 38,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,82 T CNY
Số lượng trung bình
20,25 Tr
Tỷ số P/E
76,15
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 225,62 Tr | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 50,42 Tr | -6,11% |
Thu nhập ròng | 58,43 Tr | 9,47% |
Biên lợi nhuận ròng | 25,90 | 0,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 91,43 Tr | 25,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 268,07 Tr | -16,13% |
Tổng tài sản | 1,94 T | 15,47% |
Tổng nợ | 237,28 Tr | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,71 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 470,25 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 10,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 58,43 Tr | 9,47% |
Tiền từ việc kinh doanh | 40,29 Tr | 9,37% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -45,45 Tr | 31,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,14 Tr | -132,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,30 Tr | 24,72% |
Dòng tiền tự do | -86,52 Tr | -11,10% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
1.693