Trang chủ002223 • SHE
add
Thiết bị y tế Yuwell
Giá đóng cửa hôm trước
36,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
36,73 ¥ - 37,14 ¥
Phạm vi một năm
32,43 ¥ - 41,93 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,77 T CNY
Số lượng trung bình
10,41 Tr
Tỷ số P/E
19,61
Tỷ lệ cổ tức
1,62%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,22 T | 7,06% |
Chi phí hoạt động | 845,88 Tr | 40,77% |
Thu nhập ròng | 577,95 Tr | 25,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,00 | 17,17% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 318,95 Tr | -34,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,23 T | 9,93% |
Tổng tài sản | 16,53 T | 5,84% |
Tổng nợ | 3,11 T | -7,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 998,20 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,03% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 577,95 Tr | 25,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | 509,15 Tr | 50,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 54,67 Tr | -66,20% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -392,54 Tr | 75,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 160,26 Tr | 114,72% |
Dòng tiền tự do | 248,41 Tr | 0,90% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
22 thg 10, 1998
Trang web
Nhân viên
6.346