Trang chủ002227 • SHE
add
Shenzhen Auto Electric Pwr Plnt Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,61 ¥ - 13,00 ¥
Phạm vi một năm
9,11 ¥ - 17,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,18 T CNY
Số lượng trung bình
9,63 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 56,83 Tr | -30,07% |
Chi phí hoạt động | 26,78 Tr | 81,80% |
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | -244,95% |
Biên lợi nhuận ròng | -36,18 | -393,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,48 Tr | -110,16% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 29,40 Tr | -68,87% |
Tổng tài sản | 1,50 T | -7,83% |
Tổng nợ | 550,77 Tr | -7,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 951,83 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 247,81 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -20,56 Tr | -244,95% |
Tiền từ việc kinh doanh | 13,26 Tr | 15,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,21 Tr | 93,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,25 Tr | 57,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,84 Tr | 113,54% |
Dòng tiền tự do | -21,62 Tr | -131,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1993
Trang web
Nhân viên
506