Trang chủ002228 • SHE
add
Xiamen Hexing Packaging Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,50 ¥ - 3,56 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 3,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,23 T CNY
Số lượng trung bình
13,98 Tr
Tỷ số P/E
36,09
Tỷ lệ cổ tức
5,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,65 T | -10,23% |
Chi phí hoạt động | 274,89 Tr | -0,31% |
Thu nhập ròng | 65,44 Tr | 20,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | 34,24% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 146,55 Tr | 2,73% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,21% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 952,54 Tr | 59,63% |
Tổng tài sản | 7,71 T | -5,11% |
Tổng nợ | 4,33 T | -8,99% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,06 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,17% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,44 Tr | 20,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,50 Tr | -123,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,35 Tr | -239,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 295,90 Tr | 240,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 180,27 Tr | 328,56% |
Dòng tiền tự do | 40,70 Tr | -81,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
8.862