Trang chủ002228 • SHE
add
Xiamen Hexing Packaging Printing Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,45 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
2,67 ¥ - 4,87 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,42 T CNY
Số lượng trung bình
86,57 Tr
Tỷ số P/E
48,30
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,59 T | -10,47% |
Chi phí hoạt động | 279,76 Tr | -6,30% |
Thu nhập ròng | 44,42 Tr | -21,24% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,71 | -12,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 147,24 Tr | 7,11% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,68% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 645,54 Tr | 21,42% |
Tổng tài sản | 7,52 T | -5,09% |
Tổng nợ | 4,20 T | -6,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,97% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 44,42 Tr | -21,24% |
Tiền từ việc kinh doanh | 136,91 Tr | 1.159,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -51,63 Tr | 9,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -355,67 Tr | -714,99% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -271,62 Tr | -4.773,06% |
Dòng tiền tự do | -165,25 Tr | 56,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 1993
Trang web
Nhân viên
8.862