Trang chủ002232 • SHE
add
QiMing Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,35 ¥ - 16,83 ¥
Phạm vi một năm
11,10 ¥ - 29,49 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,83 T CNY
Số lượng trung bình
7,52 Tr
Tỷ số P/E
1.643,29
Tỷ lệ cổ tức
0,06%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 425,49 Tr | -4,59% |
Chi phí hoạt động | 61,75 Tr | 30,67% |
Thu nhập ròng | 37,57 Tr | 205,53% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,83 | 210,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 42,12 Tr | 219,40% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | — | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 405,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 37,57 Tr | 205,53% |
Tiền từ việc kinh doanh | 196,54 Tr | -22,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,55 Tr | 114,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -952,81 N | 3,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 214,15 Tr | 64,95% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.836