Trang chủ002232 • SHE
add
QiMing Information Technology Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,76 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,45 ¥ - 18,79 ¥
Phạm vi một năm
14,03 ¥ - 28,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,66 T CNY
Số lượng trung bình
8,07 Tr
Tỷ số P/E
797,15
Tỷ lệ cổ tức
0,05%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 97,52 Tr | -31,85% |
Chi phí hoạt động | 61,43 Tr | 12,08% |
Thu nhập ròng | -42,30 Tr | -24,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -43,37 | -82,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -33,39 Tr | -39,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,24% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 627,66 Tr | -7,03% |
Tổng tài sản | 1,82 T | -2,41% |
Tổng nợ | 465,75 Tr | -9,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,35 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 408,55 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,67 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,59% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,45% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -42,30 Tr | -24,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -6,15 Tr | 68,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -251,04 N | 93,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -190,90 N | 5,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,59 Tr | 72,31% |
Dòng tiền tự do | -30,18 Tr | 41,67% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 10, 2000
Trang web
Nhân viên
1.630