Trang chủ002235 • SHE
add
Xiamen Anne Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,34 ¥ - 7,47 ¥
Phạm vi một năm
4,12 ¥ - 11,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,29 T CNY
Số lượng trung bình
19,89 Tr
Tỷ số P/E
229,93
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 90,03 Tr | 8,71% |
Chi phí hoạt động | 21,14 Tr | 56,19% |
Thu nhập ròng | 605,46 N | -92,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,67 | -93,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,01 Tr | -122,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 104,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,95 Tr | 9,05% |
Tổng tài sản | 1,17 T | 0,39% |
Tổng nợ | 402,99 Tr | -4,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 765,43 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 572,80 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 605,46 N | -92,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,14 Tr | 19,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 125,25 Tr | 501,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 19,17 Tr | 4.619,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 140,37 Tr | 481,52% |
Dòng tiền tự do | 275,82 Tr | 2.932,07% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 1998
Trang web
Nhân viên
278