Trang chủ002237 • SHE
add
Shandong Humon Smelting Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,99 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,66 ¥ - 12,93 ¥
Phạm vi một năm
9,25 ¥ - 16,41 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,04 T CNY
Số lượng trung bình
30,24 Tr
Tỷ số P/E
25,31
Tỷ lệ cổ tức
1,11%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
.INX
0,35%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 33,39 T | 94,26% |
Chi phí hoạt động | 206,07 Tr | -0,03% |
Thu nhập ròng | 252,62 Tr | 52,08% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,76 | -21,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,53 Tr | 19,36% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,90 T | 9,57% |
Tổng tài sản | 31,42 T | 26,78% |
Tổng nợ | 21,20 T | 38,56% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 10,22 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,68% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 252,62 Tr | 52,08% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,10 T | 303,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -614,69 Tr | 41,54% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -119,47 Tr | -117,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,38 T | 789,77% |
Dòng tiền tự do | 808,87 Tr | 170,73% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
5.613