Trang chủ002239 • SHE
add
Aotecar New Energy Tchnlgy Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,18 ¥ - 3,23 ¥
Phạm vi một năm
2,36 ¥ - 4,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,56 T CNY
Số lượng trung bình
183,30 Tr
Tỷ số P/E
94,90
Tỷ lệ cổ tức
0,10%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,09 T | 4,73% |
Chi phí hoạt động | 218,30 Tr | 9,46% |
Thu nhập ròng | 26,91 Tr | -10,03% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,29 | -14,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 104,21 Tr | -26,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,04% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 739,25 Tr | -65,20% |
Tổng tài sản | 11,25 T | -8,83% |
Tổng nợ | 5,57 T | -15,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,15 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 26,91 Tr | -10,03% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,44 Tr | 15,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -49,95 Tr | -255,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -339,08 Tr | -11,36% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -65,55 Tr | -7,12% |
Dòng tiền tự do | 129,76 Tr | -51,56% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
13 thg 6, 2002
Trang web
Nhân viên
5.878