Trang chủ002240 • SHE
add
Chengxin Lithium Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,36 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,16 ¥ - 11,41 ¥
Phạm vi một năm
10,50 ¥ - 18,32 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,40 T CNY
Số lượng trung bình
9,48 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 686,21 Tr | -43,44% |
Chi phí hoạt động | 100,46 Tr | -0,32% |
Thu nhập ròng | -154,74 Tr | -7,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -22,55 | -90,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 36,09 Tr | 29,87% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 9,56% |
Tổng tài sản | 22,90 T | 3,61% |
Tổng nợ | 11,02 T | 21,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 901,05 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,99% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -154,74 Tr | -7,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | 346,17 Tr | -23,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -488,15 Tr | 64,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,20 T | 2,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,04 T | 534,18% |
Dòng tiền tự do | -609,74 Tr | -239,14% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web
Nhân viên
4.906