Trang chủ002248 • SHE
add
Weihai Huadong Automation Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,11 ¥ - 8,37 ¥
Phạm vi một năm
4,60 ¥ - 11,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,45 T CNY
Số lượng trung bình
8,00 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 83,26 Tr | 11,27% |
Chi phí hoạt động | 11,96 Tr | 3,43% |
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 145,32% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | 120,21% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 74,40 Tr | 9,01% |
Tổng tài sản | 522,59 Tr | -3,82% |
Tổng nợ | 451,80 Tr | -1,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,79 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 307,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 35,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,44% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,54 Tr | 145,32% |
Tiền từ việc kinh doanh | 16,06 Tr | -29,76% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 29,98 Tr | 573,92% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -20,82 Tr | -1.125,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 25,09 Tr | 70,30% |
Dòng tiền tự do | -1,02 Tr | -107,29% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 3, 2002
Trang web
Nhân viên
331