Trang chủ002261 • SHE
add
Talkweb Information System Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,56 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,88 ¥ - 17,84 ¥
Phạm vi một năm
9,37 ¥ - 28,70 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
21,20 T CNY
Số lượng trung bình
60,93 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
NDAQ
0,67%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,22 T | 52,15% |
Chi phí hoạt động | 134,29 Tr | 4,36% |
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -48,45% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,63 | -66,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 34,86 Tr | 1,45% |
Thuế suất hiệu dụng | 36,32% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,61 T | 32,52% |
Tổng tài sản | 5,59 T | 19,74% |
Tổng nợ | 2,89 T | 48,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,70 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,26 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,52 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,24% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,68 Tr | -48,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | 549,59 Tr | 781,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 237,39 Tr | 1.880,38% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -252,21 Tr | -199,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 534,50 Tr | 77,02% |
Dòng tiền tự do | 457,69 Tr | 730,30% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
20 thg 5, 1996
Trang web
Nhân viên
5.459