Trang chủ002265 • SHE
add
Jianshe Industry Group Yunnan Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,08 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,65 ¥ - 20,18 ¥
Phạm vi một năm
7,75 ¥ - 35,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,74 T CNY
Số lượng trung bình
21,56 Tr
Tỷ số P/E
75,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,43 T | 30,50% |
Chi phí hoạt động | 125,51 Tr | -37,28% |
Thu nhập ròng | 76,75 Tr | -23,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,37 | -41,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 184,79 Tr | 45,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,32 T | -12,49% |
Tổng tài sản | 8,16 T | 5,40% |
Tổng nợ | 4,48 T | 3,50% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,11 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 76,75 Tr | -23,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 895,38 Tr | 39,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -75,16 Tr | 60,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -276,59 Tr | 72,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 543,55 Tr | 201,37% |
Dòng tiền tự do | 985,53 Tr | 3.218,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1939
Trang web
Nhân viên
4.206