Trang chủ002268 • SHE
add
CETC Cyberspace Security Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,04 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,85 ¥ - 17,52 ¥
Phạm vi một năm
13,92 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,50 T CNY
Số lượng trung bình
9,63 Tr
Tỷ số P/E
73,77
Tỷ lệ cổ tức
0,34%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
OSPTX
0,68%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 339,79 Tr | -33,68% |
Chi phí hoạt động | 217,35 Tr | -2,34% |
Thu nhập ròng | -38,98 Tr | -78,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -11,47 | -168,62% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -54,06 Tr | -57,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 38,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,54 T | -2,26% |
Tổng tài sản | 6,78 T | -2,27% |
Tổng nợ | 1,36 T | -18,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,42 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,64 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,84% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -38,98 Tr | -78,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 105,13 Tr | 187,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 694,68 Tr | 3.116,61% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,71 Tr | -230,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 784,11 Tr | 627,68% |
Dòng tiền tự do | 177,33 Tr | 341,64% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.964