Trang chủ002268 • SHE
add
CETC Cyberspace Security Technlgy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
16,06 ¥
Mức chênh lệch một ngày
16,00 ¥ - 16,39 ¥
Phạm vi một năm
11,43 ¥ - 21,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,40 T CNY
Số lượng trung bình
12,06 Tr
Tỷ số P/E
63,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,46 Tr | 15,68% |
Chi phí hoạt động | 251,59 Tr | -21,42% |
Thu nhập ròng | -134,68 Tr | 30,40% |
Biên lợi nhuận ròng | -90,72 | 39,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -149,97 Tr | 34,63% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,44 T | -10,47% |
Tổng tài sản | 6,85 T | -2,90% |
Tổng nợ | 1,34 T | -21,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 845,68 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -7,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -134,68 Tr | 30,40% |
Tiền từ việc kinh doanh | -185,77 Tr | 64,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,16 Tr | 30,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,81 Tr | 50,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -207,73 Tr | 62,19% |
Dòng tiền tự do | -158,42 Tr | 65,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 4, 1998
Trang web
Nhân viên
2.964