Trang chủ002296 • SHE
add
HeNan Splendor Science&Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
11,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
11,00 ¥ - 11,19 ¥
Phạm vi một năm
8,34 ¥ - 13,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,27 T CNY
Số lượng trung bình
9,07 Tr
Tỷ số P/E
14,63
Tỷ lệ cổ tức
1,80%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,09 Tr | 50,44% |
Chi phí hoạt động | 47,52 Tr | 96,50% |
Thu nhập ròng | 39,18 Tr | 23,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,72 | -17,81% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 47,70 Tr | 8,28% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 461,62 Tr | -11,85% |
Tổng tài sản | 3,19 T | 16,19% |
Tổng nợ | 799,17 Tr | 34,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 389,58 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,90% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,84% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 39,18 Tr | 23,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | 47,90 Tr | -6,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,09 Tr | -372,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -77,92 Tr | -100,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,10 Tr | -361,78% |
Dòng tiền tự do | 47,67 Tr | -45,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1994
Trang web