Trang chủ002303 • SHE
add
MYS Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,01 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,96 ¥ - 4,02 ¥
Phạm vi một năm
2,87 ¥ - 4,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,08 T CNY
Số lượng trung bình
19,37 Tr
Tỷ số P/E
18,82
Tỷ lệ cổ tức
7,98%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
PESO
1,96%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,05 T | -4,04% |
Chi phí hoạt động | 183,40 Tr | -3,97% |
Thu nhập ròng | 84,03 Tr | 22,52% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,99 | 27,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 141,69 Tr | 0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,63 T | -10,90% |
Tổng tài sản | 7,32 T | -2,06% |
Tổng nợ | 2,73 T | -2,48% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,53 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,36 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,67% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 84,03 Tr | 22,52% |
Tiền từ việc kinh doanh | 12,69 Tr | -93,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,74 Tr | -103,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -136,47 Tr | 80,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,88 Tr | 53,98% |
Dòng tiền tự do | -204,42 Tr | 7,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
17 thg 5, 2000
Trang web
Nhân viên
4.236