Trang chủ002315 • SHE
add
Focus Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
44,40 ¥
Mức chênh lệch một ngày
44,19 ¥ - 46,00 ¥
Phạm vi một năm
28,50 ¥ - 57,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
13,68 T CNY
Số lượng trung bình
6,97 Tr
Tỷ số P/E
28,38
Tỷ lệ cổ tức
2,51%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 476,31 Tr | 16,32% |
Chi phí hoạt động | 233,24 Tr | 14,26% |
Thu nhập ròng | 182,78 Tr | 16,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,38 | 0,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 157,98 Tr | 11,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,04 T | 56,91% |
Tổng tài sản | 4,31 T | 15,08% |
Tổng nợ | 1,64 T | 22,93% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 317,24 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,30 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,61% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 14,21% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 182,78 Tr | 16,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 217,33 Tr | 7,99% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 65,10 Tr | 120,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -182,98 Tr | 41,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 101,05 Tr | 123,47% |
Dòng tiền tự do | -28,24 Tr | 80,53% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 1996
Trang web
Nhân viên
2.494