Trang chủ002317 • SHE
add
Guangdong Zhongsheng Pharmaceutcl Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,48 ¥ - 20,87 ¥
Phạm vi một năm
9,85 ¥ - 27,97 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,65 T CNY
Số lượng trung bình
96,42 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,96%
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 589,02 Tr | 8,35% |
Chi phí hoạt động | 250,52 Tr | -7,95% |
Thu nhập ròng | 62,68 Tr | 2,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 10,64 | -5,76% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 98,04 Tr | 92,35% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,38 T | -10,22% |
Tổng tài sản | 5,17 T | -11,21% |
Tổng nợ | 1,04 T | -18,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,93 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,39 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 62,68 Tr | 2,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 115,32 Tr | 31,30% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -183,48 Tr | 41,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 12,09 Tr | -56,76% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -56,08 Tr | 72,00% |
Dòng tiền tự do | -209,34 Tr | -40,76% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1979
Trang web
Nhân viên
1.775