Trang chủ002321 • SHE
add
Henan Huaying Agri Development Co. Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
2,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,78 ¥ - 2,85 ¥
Phạm vi một năm
1,81 ¥ - 3,54 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,95 T CNY
Số lượng trung bình
45,02 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,30 T | -9,36% |
Chi phí hoạt động | 38,15 Tr | 1,02% |
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | -151,77% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,67 | -157,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,78 Tr | -19,95% |
Thuế suất hiệu dụng | 31,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,15 Tr | 31,23% |
Tổng tài sản | 4,08 T | 6,62% |
Tổng nợ | 2,64 T | 11,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,20 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -8,71 Tr | -151,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 208,80 Tr | 355,12% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,15 Tr | -240,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -187,87 Tr | -2.315,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 5,00 Tr | -85,92% |
Dòng tiền tự do | 159,69 Tr | 37,16% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.870